1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decurl

decurl

Toán - Tin
  • chống quăn giấy
Vật lý
  • làm thẳng giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận