Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decumbent
decumbent
/di"kʌmbənt/
Tính từ
nằm; nằm ép sát
thực vật học
bò lan mặt đất
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận