1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decrescendo

decrescendo

/di,minju"endou/ (decrescendo) /"di:kri"ʃendou/
Phó từ
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận