Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decrement
decrement
/"dekrimənt/
Danh từ
sự giảm bớt, sự giảm sút
kỹ thuật
sự làm lặng, sự cản lại
toán học
lượng giảm
Kinh tế
giảm bớt
giảm lượng
mất giá
Kỹ thuật
độ giảm
độ hụt
độ suy giảm
giảm
giảm lượng
làm bớt
làm giảm
lượng giảm
sự giảm
sự hãm
sự tắt
Toán - Tin
bậc giảm
khoảng giảm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận