Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decoupling
decoupling
Kỹ thuật
sự cách ly
sự tháo
Điện lạnh
sự gỡ
Điện tử - Viễn thông
sự khử ghép
Điện
sự nhả
sự tách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Điện
Thảo luận
Thảo luận