Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decorticate
decorticate
/di"kɔ:tikeit/
Động từ
xay (lúa), bóc vỏ (cây...)
Kinh tế
bóc vỏ
xay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận