1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decorticate

decorticate

/di"kɔ:tikeit/
Động từ
  • xay (lúa), bóc vỏ (cây...)
Kinh tế
  • bóc vỏ
  • xay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận