1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decontaminating system

decontaminating system

Điện lạnh
  • hệ khử nhiễm
  • hệ làm sạch
  • hệ thống khử nhiễm
  • hệ thống làm sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận