Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decontaminate
decontaminate
/"di:kən"tæmineit/
Động từ
khử nhiễm, làm sạch
Kỹ thuật
khử nhiễm xạ
khử ô nhiễm
khử trùng
làm sạch
Điện lạnh
khử nhiễm
Điện tử - Viễn thông
khử nhiễu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận