1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decompression

decompression

/,di:kəm"preʃn/
Danh từ
  • sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
Kỹ thuật
  • sự bung ra
  • sự giải nén
  • sự giảm áp
  • sự giảm áp suất
Xây dựng
  • sự giảm nén
  • sự khử áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận