Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decompression
decompression
/,di:kəm"preʃn/
Danh từ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
Kỹ thuật
sự bung ra
sự giải nén
sự giảm áp
sự giảm áp suất
Xây dựng
sự giảm nén
sự khử áp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận