1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decomposable

decomposable

/,di:kəm"pouzəbl/
Tính từ
  • có thể thối nát được, có thể mục rữa được
  • vật lý hoá học có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được
Toán - Tin
  • khai triển được
  • khai triển ngược
  • phân tích được
  • phân tích ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận