Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decomposable
decomposable
/,di:kəm"pouzəbl/
Tính từ
có thể thối nát được, có thể mục rữa được
vật lý
hoá học
có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được
Toán - Tin
khai triển được
khai triển ngược
phân tích được
phân tích ngược
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận