decolourization
/di:,kʌlə"zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə"zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai"zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai"zeiʃn/
Danh từ
- sự làm phai màu, sự làm bay màu
Kinh tế
- sự làm mất màu
- sự tẩy trắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận