1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decoloration

decoloration

/di:,kʌlə"zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə"zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai"zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm phai màu, sự làm bay màu
Kỹ thuật
  • làm phai màu
  • sự khử màu
Y học
  • sự phai màu, bạc màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận