Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decolorant
decolorant
/di:"kʌlərənt/ (decolourant) /di:"kʌlərənt/ (decolorizer) /di:"kʌləraizə/ (decolourizer) /di:"kʌləraizə/
Danh từ
chất làm phai màu, chất làm bay màu
Điện lạnh
chất tẩy màu
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận