1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decollectivization

decollectivization

Kinh tế
  • phi tập sản hóa
  • sự phi tập thể hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận