1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decollate

decollate

/di"kɔleit/
Động từ
  • chặt cổ, chém đầu
Kỹ thuật
  • ngắt ra
  • tách ra
Toán - Tin
  • tách rời (giấy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận