Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decollate
decollate
/di"kɔleit/
Động từ
chặt cổ, chém đầu
Kỹ thuật
ngắt ra
tách ra
Toán - Tin
tách rời (giấy)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận