1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decoding circuit

decoding circuit

Kỹ thuật
  • bộ dịch mã
  • bộ giải mã
  • mạch giải mã
Toán - Tin
  • sơ đồ giải mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận