1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decode

decode

/"di:"koud/
Động từ
  • đọc (mật mã), giải (mã)
Kỹ thuật
  • đọc mã
  • đọc mật mã
  • giải mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận