1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decoct

decoct

/di"kɔkt/
Động từ
  • sắc (thuốc...)
Kinh tế
  • nấu chín
  • sắc thuốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận