Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ declutch
declutch
/"di:"klʌtʃ/
Nội động từ
kỹ thuật
nhả số
ô tô
Kỹ thuật
ngắt li hợp
ngắt máy
nhả ly hợp
Cơ khí - Công trình
nhả số
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Ô tô
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận