1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declutch

declutch

/"di:"klʌtʃ/
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ngắt li hợp
  • ngắt máy
  • nhả ly hợp
Cơ khí - Công trình
  • nhả số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận