Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ declivity
declivity
/di"kliviti/
Danh từ
dốc, chiều dốc
Kỹ thuật
độ nghiêng
đường dốc
xiên
Hóa học - Vật liệu
sụt giảm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận