1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declivity

declivity

/di"kliviti/
Danh từ
  • dốc, chiều dốc
Kỹ thuật
  • độ nghiêng
  • đường dốc
  • xiên
Hóa học - Vật liệu
  • sụt giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận