1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declinometer

declinometer

/,dekli"nɔmitə/ (declinator) /"deklineitə/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận