Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ declared
declared
/di"kleəd/
Tính từ
công khai, công nhiên, không úp mở
Kinh tế
công khai
công nhận
khai báo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận