1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declared

declared

/di"kleəd/
Tính từ
  • công khai, công nhiên, không úp mở
Kinh tế
  • công khai
  • công nhận
  • khai báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận