1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declarant

declarant

/di"kleərənt/
Danh từ
Kinh tế
  • người khai hải quan
Kỹ thuật
  • người khai
  • người nhận thầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận