Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deckle
deckle
/"dekl/
Danh từ
khuôn định khổ giấy (trong một giây)
Kỹ thuật
khuôn định khổ giấy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận