Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deck-chair
deck-chair
/"dek"gʃeə/
Danh từ
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)
Kỹ thuật
ghế dài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận