1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deck-chair

deck-chair

/"dek"gʃeə/
Danh từ
  • ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)
Kỹ thuật
  • ghế dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận