1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decipherment

decipherment

/di"saifəmənt/
Danh từ
  • sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
Toán - Tin
  • bản dịch mã
Điện tử - Viễn thông
  • bản mã dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận