Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decipherment
decipherment
/di"saifəmənt/
Danh từ
sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
Toán - Tin
bản dịch mã
Điện tử - Viễn thông
bản mã dịch
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận