1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decimeter

decimeter

/"desi,mi:tə/ (decimeter) /"desi,mi:tə/
Danh từ
  • đêximet
Kỹ thuật
  • đeximet
Y học
  • deximet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận