Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decimeter
decimeter
/"desi,mi:tə/ (decimeter) /"desi,mi:tə/
Danh từ
đêximet
Kỹ thuật
đeximet
Y học
deximet
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận