1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deciliter

deciliter

/"desi,li:tə/ (deciliter) /"desi,li:tə/
Danh từ
  • đêxilit
Y học
  • dexilit
Đo lường - Điều khiển
  • đexilit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận