Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deci
deci
kỹ thuật
phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận