Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decertification
decertification
Kinh tế
hủy bỏ giấy chứng nhận
sự thu hồi giấy chứng nhận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận