1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decentralized

decentralized

Kỹ thuật
  • không tập trung
  • phi tập trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận