Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decentralization
decentralization
/di:,sentrəlai"zeiʃn/
Danh từ
chính trị
sự phân quyền
Kinh tế
phân quyền
phi tập trung hóa (quản lý)
quản lý phân tán
sự tản quyền
Kỹ thuật
phân tán
sự phân tán
Xây dựng
dãn dân
phi trung ương
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận