1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decentralise

decentralise

/di:"sentrəlaiz/ (decentralise) /di:"sentrəlaiz/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận