1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deceleration

deceleration

Danh từ
  • sự giảm tốc độ
Kỹ thuật
  • giảm tốc
  • sự giảm tốc
  • sự hãm lại
Y học
  • sự giảm tốc, sự hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận