Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deceit
deceit
/di"si:t/
Danh từ
sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt
bề ngoài giả dối
mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
Kinh tế
sự lừa dối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận