1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deceit

deceit

/di"si:t/
Danh từ
  • sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt
  • bề ngoài giả dối
  • mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
Kinh tế
  • sự lừa dối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận