Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decayed knot
decayed knot
Kỹ thuật
mắt chết
Xây dựng
đốt mục
mắt cây bị mục
mắt mục
mấu mục
Toán - Tin
mắt đục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận