Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decay time
decay time
kỹ thuật
thời gian thoái hóa
Kỹ thuật
thời gian tắt dần
Điện
thời gian giảm
thời gian giảm xung
Toán - Tin
thời gian phân hủy
Kỹ thuật Ô tô
thời gian rã
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Toán - Tin
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận