1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decastere

decastere

Kinh tế
  • chục xi-te
  • mười thước khối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận