1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decarbonization

decarbonization

Kinh tế
  • sự khử cacbon
  • sự khử khí cacbonic
Kỹ thuật
  • sự khử than
  • sự tách cacbon
Y học
  • sự khử cacbon
Hóa học - Vật liệu
  • tách cacbon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận