1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decarbonate

decarbonate

/di:"kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:"kɑ:benaiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • khử cacbonat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận