Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decarbonate
decarbonate
/di:"kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:"kɑ:benaiz/
Động từ
hoá học
khử cacbon; khử axit cacbonic
Kỹ thuật
khử cacbonat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận