Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decapitated
decapitated
Tính từ
bị chặt đầu
thực vật
rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn
Chủ đề liên quan
Thực vật
Thảo luận
Thảo luận