1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decapitate

decapitate

/di,kæpiteit/
Động từ
  • chém đầu, chặt đầu, xử trảm
Kinh tế
  • chặt đầu (cá)
Xây dựng
  • trảm cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận