Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decapitate
decapitate
/di,kæpiteit/
Động từ
chém đầu, chặt đầu, xử trảm
Kinh tế
chặt đầu (cá)
Xây dựng
trảm cấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận