1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decanter

decanter

/di"kæntə/
Danh từ
  • bình thon cổ (đựng rượu, nước...)
Kinh tế
  • bình thon cổ (đựng rượu, nước ...)
  • lọc
  • thiết bị gạn
  • thiết bị tách ly
Kỹ thuật
  • bình lắng gạn
  • thùng lắng gạn
Điện lạnh
  • bình lắng
Hóa học - Vật liệu
  • máy lắng gạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận