decantation
/,di:kæn"teiʃn/
Danh từ
- sự gạn, sự chắt
Kinh tế
- sự chắt
- sự gạn
Kỹ thuật
- gạn/ chắt
- lắng gạn
- sự bồi lắng
- sự chắt
- sự gạn
- sự gạn lắng
- sự làm lắng
- sự lắng đọng
Cơ khí - Công trình
- sự gạn lọc
Toán - Tin
- sự lắng cặn
Y học
- sự lắng gạn
Xây dựng
- sự lóng cặn
Chủ đề liên quan
Thảo luận