1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decantation

decantation

/,di:kæn"teiʃn/
Danh từ
  • sự gạn, sự chắt
Kinh tế
  • sự chắt
  • sự gạn
Kỹ thuật
  • gạn/ chắt
  • lắng gạn
  • sự bồi lắng
  • sự chắt
  • sự gạn
  • sự gạn lắng
  • sự làm lắng
  • sự lắng đọng
Cơ khí - Công trình
  • sự gạn lọc
Toán - Tin
  • sự lắng cặn
Y học
  • sự lắng gạn
Xây dựng
  • sự lóng cặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận