Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decamp
decamp
/di"kæmp/
Nội động từ
nhổ trại, rút trại
bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn
Kỹ thuật
chuồn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận