Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decalogue
decalogue
/"dekəlɔg/
Danh từ
tôn giáo
mười điều răn dạy
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận