1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decal

decal

Danh từ
  • Anh - Mỹ hình vẽ trên giấy trong để can lại
Kỹ thuật
  • nhãn
  • mác
  • sự đồ lại
  • sự in chuyển
  • sự in lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận