Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decagonal
decagonal
/de"kægənəl/
Tính từ
toán học
hình mười cạnh; có mười cạnh
Toán - Tin
hình thập giác
thập giác
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận