1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decagon

decagon

/"dekəgən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình mười cạnh
Toán - Tin
  • hình thập giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận