Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decaffeinated
decaffeinated
Tính từ
được lọc hết chất cafêin
Thực phẩm
khử cafein
tách cafein
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận