1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decaffeinated

decaffeinated

Tính từ
  • được lọc hết chất cafêin
Thực phẩm
  • khử cafein
  • tách cafein
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận